long hồ district 뜻
발음:
- 롱호현
- long: adjective, 긴, 길다란, 오래 걸리는,
- district: noun, 구역, 지구, 지방, county를 나눈
- sìn hồ district: 신호현
- tây hồ district: 떠이호군
- hồng bàng district: 홍방군
- hồng dân district: 홍전현
- hồng ngự district: 홍응으현
- ngọc hồi district: 응옥호이현
- tân hồng district: 떤홍현
- vân hồ district: 번호현
- citadel of the hồ dynasty: 호조의 성새
- hồ dynasty: 호 왕조 호 왕조
- hồ dynasty emperors: 호 왕조의 황제
- hồ dynasty people: 호 왕조 사람
- hồng nhung: 홍늉